Có 2 kết quả:

分泌顆粒 fēn mì kē lì ㄈㄣ ㄇㄧˋ ㄎㄜ ㄌㄧˋ分泌颗粒 fēn mì kē lì ㄈㄣ ㄇㄧˋ ㄎㄜ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

secretory granule

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

secretory granule

Bình luận 0